"
  1. Các chỉ tiêu cảm quan: 
  • Trạng thái: Dạng hạt không định hình và dạng bột
  • Màu sắc: Đen
  • Mùi: Không
  • Vị: Không
  • Size 8-14mesh, 8-20 mesh

     2.  Các chỉ tiêu lý hóa:

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố
1 Iodine mg/g 400-600
2 Độ ẩm % <7
3 Tro % <15
4 Độ cứng % >94
5 Tỷ trọng g/ml 0.60-0.73
6 Lưu huỳnh % <0,2
7 Cỡ hạt % >90

3. Thành phần cấu tạo

  • Nguyên liệu: Than đá dạng hạt Anthracite

4. Thời gian sử dụng: không quy định

5. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản:

  • Các ứng dụng chủ yếu: Lọc nước, lọc khí, và một số ứng dụng khác
  • Than antraxit (than anthracite) thuộc loại than đá, độ bền khá cao. Than có cấu trúc rỗng nên thường được sử dụng để lọc nước giếng, nước phèn, và đặc biệt được ứng dụng trong trạm xử lý nước sạch với công suất lớn.Sở dĩ than anthracite được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy lọc nước bởi hàm lượng carbon trong than rất cao nên than có khả năng chịu được hóa chất và ổn định trong môi trường axit và bazơ.

1 đánh giá cho Than đá Anthracite

  1. Khách

Show reviews in all languages (2)

Thêm đánh giá

preloader